стереоскопический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стереоскопический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stereoskopíčeskij |
khoa học | stereoskopičeskij |
Anh | stereoskopicheski |
Đức | stereoskopitscheski |
Việt | xtereoxcopitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стереоскопический
- Nổi, lập thể, thực thể, nhìn nổi, trông nổi, xtêrêo.
- стереоскопическое изображение — hình nổi, ảnh lập thể
- стереоскопическое кино — điện ảnh lập thể, chiếu bóng nổi, điện ảnh nổi, xi-nê nổi
Tham khảo
[sửa]- "стереоскопический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)