Bước tới nội dung

стержневой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стержневой

  1. (основной) cốt yếu, chủ yếu, cơ bản, căn bản, cốt tử, cốt thiết.
    стержневой вопрос — vấn đề cơ bản (chủ yếu, cốt yếu, cốt tử)
    стержневойкорень — rễ trụ

Tham khảo

[sửa]