Bước tới nội dung

стеснённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стеснённый

  1. (о дыхании) khó, khó khăn
  2. (о движениях) gò bó, vướng víu, không thoải mái, không tự nhiên.
  3. (тяжёлый) túng bấn, khốn đốn, quẫn bách, cùng quẫn, cùng khốn, khốn cùng.
    в стеснённыйых обстоятельствах — trong hoàn cảnh túng bấn (quẫn bách, khốn đốn, cùng quẫn, cùng khốn)

Tham khảo

[sửa]