стечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stečénije |
khoa học | stečenie |
Anh | stecheniye |
Đức | stetschenije |
Việt | xtetreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стечение gt
- (скопление) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, quy tụ.
- стечение народа — [sự] tụ tập đông người, tập hợp của đân chúng
- (совпадение) [sự] trùng hợp, trùng nhau, trùng phùng.
- счастливое стечение обстоятельств — cơ hội trùng phùng(ngẫu hợp) may mắn, [sự] trùng hợp may mắn của tình huống, trùng nhau may mắn của các sự kiện
Tham khảo
[sửa]- "стечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)