стоик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стоик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stóik |
khoa học | stoik |
Anh | stoik |
Đức | stoik |
Việt | xtoic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стоик gđ
- (филос.) Người theo chủ nghĩa khác kỷ.
- (перен.) Người khắc kỷ, người kiên quyết, người kiên trì chịu đựng.
Tham khảo[sửa]
- "стоик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)