Bước tới nội dung

столовая

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

столовая gc ((скл. как прил.))

  1. (в квартире) phòng ăn.
  2. (общественная) nhà ăn, quán ăn, hiệu ăn, nhà ăn công cộng.
    студенческая столовая — nhà ăn của sinh viên

Tham khảo

[sửa]