страна

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=стран}} страна gc

  1. Xứ, miền, xứ sở.
    горная страна — xứ núi, miền núi
  2. (государство) nước, đất nước, quốc gia, Nhà nước, nhà nước.
    Страна Советов — Đất nước (Nhà nước) Xô-viết
    страна-депозитарий дип. — nước lưu chiểu
    страна-организатор — nước đăng cai, nước tổ chức
    по всей странае — trong toàn quốc, trong cả nước
    положение в странае — tình hình trong nước
    в чужой странае — ở nước ngoài, ở chốn tha hương, ở nơi đất khách quê người
  3. .
    страны света — bốn phương, bốn phương trời

Tham khảo[sửa]