строчить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

строчить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: настрочить) , 4c

  1. тк. несов. — (В) (шить) khâu, may, khâu đột
    тк. несов. (thông tục) — (на швейной машине) — khâu máy, khâu
  2. (thông tục)(писать) ngoáy, viết nhanh
    тк. несов. (thông tục) — (стрелять) bắn tạch tạch, quạt, quét, lia

Tham khảo[sửa]