структура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của структура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | struktúra |
khoa học | struktura |
Anh | struktura |
Đức | struktura |
Việt | xtructura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]структура gc
- Kết cấu, cấu tạo, cơ cấu, cấu trúc, kiến trúc, cấu tượng.
- организационная структура — cơ cấu tổ chức
Tham khảo
[sửa]- "структура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)