Bước tới nội dung

стучать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

стучать Thể chưa hoàn thành

  1. , đập, nện, khua, khỏ; (о колёсах) [nện, gõ] lọc xọc, lạch cạch, lộc cộc; (о копытах) [gõ] lóc cóc; (о сердце) đập thình thịch, đánh trống ngực.
    стучать молотком — gõ búa, nện búa, quai búa chan chát
    стучать на машинке — đánh máy lách cách
    зубы стучатьат — hai hàm răng run đập vào nhau, đánh bò cạp
    дождь стучатьит в окно — mưa rơi đồm độp (tí tách) trên cửa sổ
    у меня стучатьит в висках — mạch máu ở thái dương của tôi đập mạnh
  2. (в дверь, окно и т. п. ) gõ cửa, đập cửa, đấm cửa, nện cửa, gọi cửa.

Tham khảo

[sửa]