Bước tới nội dung

судейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

судейский

  1. (Thuộc về) Thẩm phán, quan tòa, tòa án.
  2. (спорт.) [thuộc về] trọng tài.
    судейская коллегия — hội đồng trọng tài

Tham khảo

[sửa]