судоходность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của судоходность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudohódnost' |
khoa học | sudoxodnost' |
Anh | sudokhodnost |
Đức | sudochodnost |
Việt | xuđokhođnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
судоходность gc
Tham khảo[sửa]
- "судоходность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)