Bước tới nội dung

сухогруз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сухогруз

  1. (груз) hàng khô, đồ tải khô, tải trọng khô.
  2. (судно) [chiếc] tàu chở hàng khô, tàu vận tải đồ khô.

Tham khảo

[sửa]