сытный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сытный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sýtnyj |
khoa học | sytnyj |
Anh | sytny |
Đức | sytny |
Việt | xytny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сытный
- Chắc bụng, chắc dạ, no lâu; (питательный) bổ, béo bổ; (обильный) thịnh soạn, hậu hĩ, hậu hĩnh.
- сытная еда — thức ăn chắc bụng (chắc dạ, no lâu)
Tham khảo
[sửa]- "сытный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)