Bước tới nội dung

сытный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сытный

  1. Chắc bụng, chắc dạ, no lâu; (питательный) bổ, béo bổ; (обильный) thịnh soạn, hậu , hậu hĩnh.
    сытная еда — thức ăn chắc bụng (chắc dạ, no lâu)

Tham khảo

[sửa]