таблица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của таблица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tablíca |
khoa học | tablica |
Anh | tablitsa |
Đức | tabliza |
Việt | tablitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]таблица gc
- Bảng, bảng kê, biểu đồ, đồ biểu, biểu.
- хронологическая таблица — [bảng] niên biểu
- таблица Менделеева — bảng Men-đê-lê-ép
- таблица выигрышей — bảng kết quả xổ số
Tham khảo
[sửa]- "таблица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)