талмудист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của талмудист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | talmudíst |
khoa học | talmudist |
Anh | talmudist |
Đức | talmudist |
Việt | talmuđixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]талмудист gđ
- Người theo truyền kinh (pháp điển) Do-thái.
- (переч.) Người kinh viện chủ nghĩa, kẻ mọt sách, kẻ sách vở.
Tham khảo
[sửa]- "талмудист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)