Bước tới nội dung

танкостроение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

танкостроение gt

  1. Ngành chế tạo xe tăng, công nghiệp chế tạo chiến xa.

Tham khảo

[sửa]