танцор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của танцор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tancór |
khoa học | tancor |
Anh | tantsor |
Đức | tanzor |
Việt | tantxor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
танцор gđ
- Người nhảy, người múa, người khiêu vũ; (тот, кто умеет танцевать) người biết nhảy múa, người biết khiêu vũ.
Tham khảo[sửa]
- "танцор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)