творение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của творение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tvorénije |
khoa học | tvorenie |
Anh | tvoreniye |
Đức | tworenije |
Việt | tvoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
творение gt
Tham khảo[sửa]
- "творение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)