Bước tới nội dung

творчество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

творчество gt

  1. (деятельность) [sự] sáng tạo, sáng tác, hoạt động sáng tạo.
    художественное творчество — sự sáng tạo (sáng tác, hoạt động sáng tạo) nghệ thuật
    научное творчество — hoạt động khoa học
  2. (созданное) tác phẩm, trước tác, toàn bộ tác phẩm, sự nghiệp sáng tác.

Tham khảo

[sửa]