техника
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của техника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | téhnika |
khoa học | texnika |
Anh | tekhnika |
Đức | technika |
Việt | tekhnica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]техника gc
- Kỹ thuật.
- передовая техника — kỹ thuật tiên tiến
- овладеть техникаой — nắm vững kỹ thuật
- (собир.) (оборудование) phương tiện (trang bị) kỹ thuật, máy móc, thiết bị, kỹ thuật.
- беречь техникау — bảo dưỡng phương tiện (trang bị) kỹ thuật, giữ gìn máy móc (thiết bị)
- боевая техника — phương tiện [kỹ thuật] chiến tranh, kỹ thuật chiến tranh
- (приёмы исполнения) kỹ thuật
- (мастерство) nghệ thuật.
- техника ночного полёта — kỹ thuật bay đêm
- техника шахматной игры — kỹ thuật (nghệ thuật) đánh cờ
- музыкальная техника — kỹ thuật âm nhạc
- техника безопастности — kỹ thuật an toàn [lao động]
Tham khảo
[sửa]- "техника", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)