тешить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тешить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | téšit' |
khoa học | tešit' |
Anh | teshit |
Đức | teschit |
Việt | tesit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тешить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потешить) ‚(В)
- (thông tục)(забавлять, развлекать) — giải trí, làm [cho]. . . vui
- (доставлять удовольствие) — làm vui, làm khoái, làm mơn trớn
- тешить взор — làm vui mắt, làm sướng mắt, làm khoái mắt
- тешить чьё-л. самолюбие — làm khoái (mơn trớn) lòng tự ái của ai
- (утешать) an ủi, mơn trớn.
- тешить себя надеждами — tự an ủi (mơn trớn, vuốt ve) mình bằng những hi vọng
Tham khảo
[sửa]- "тешить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)