тихонько
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тихонько
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tihón'ko |
khoa học | tixon'ko |
Anh | tikhonko |
Đức | tichonko |
Việt | tikhonco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]тихонько (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "тихонько", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)