Bước tới nội dung

тогдашний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тогдашний (thông tục)

  1. Lúc bấy giờ, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.
    тогдашная обстановка — tình hình lúc bấy giờ (hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó)
    тогдашний министр — ông bộ trưởng hồi ấy (thời ấy, hồi đó, thời đó)
    тогдашнийее время — thời bấy giờ, thời ấy, thời đó

Tham khảo

[sửa]