толковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của толковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkóvyj |
khoa học | tolkovyj |
Anh | tolkovy |
Đức | tolkowy |
Việt | tolcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]толковый
Tham khảo
[sửa]- "толковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)