толковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của толковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkóvyj |
khoa học | tolkovyj |
Anh | tolkovy |
Đức | tolkowy |
Việt | tolcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]толковый
- (о человеке) thông minh, sáng trí, sáng dạ, nhanh ý, mau hiểu, biết điều.
- (понятный) dễ hiểu, rõ ràng.
- :
- толковый словарь — [cuốn, quyển] từ điển giải nghĩa, tự điển giải nghĩa, từ điển tường giải
Tham khảo
[sửa]- "толковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)