Bước tới nội dung

толковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

толковый

  1. (о человеке) thông minh, sáng trí, sáng dạ, nhanh ý, mau hiểu, biết điều.
  2. (понятный) dễ hiểu, rõ ràng.
  3. :
    толковый словарь — [cuốn, quyển] từ điển giải nghĩa, tự điển giải nghĩa, từ điển tường giải

Tham khảo

[sửa]