толпа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của толпа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolpá |
khoa học | tolpa |
Anh | tolpa |
Đức | tolpa |
Việt | tolpa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=толп}} толпа gc
- Đám đông, đám [đông] người.
- (обыкновенные люди) đám người bình thường, đám quần chúng.
- в знач. нареч.:
- толпаой — cả đám đông cùng..., thành một đám đông, lũ lượt, cùng nhau
- толпаой выйти на улицу — cả đám đông cùng đi ra đường, lũ lượt kéo ra đường, cùng nhau đi ra đường thành một đám đông
- в знач. сказ. (thông tục) — đông, nhiều, đông đúc
Tham khảo
[sửa]- "толпа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)