толща
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của толща
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tólšča |
khoa học | tolšča |
Anh | tolshcha |
Đức | tolschtscha |
Việt | tolsa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]толща gc
- Lớp, tầng, lớp dày, tầng dày, hệ tầng; перен. quần chúng đông đảo.
- в толщае народа — trong quần chúng nhân dân đông đảo
Tham khảo
[sửa]- "толща", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)