Bước tới nội dung

томный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

томный

  1. Ẻo lả, lừ đừ, lờ đờ, uể oải, thẫn thờ.
    томный взор — cái nhìn thẫn thờ

Tham khảo

[sửa]