Bước tới nội dung

торжествующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

торжествующий

  1. (победный) thắng lợi, chiến thắng, đắc thắng.
  2. (килующий) vui mừng, hân hoan, phấn khởi, tưng bừng.
    с торжествующийим видом — với vẻ mặt phấn khởi ( hân hoan, vui mừng, đắc thắng)

Tham khảo

[sửa]