точь-в-точь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của точь-в-точь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toč'vtóč' |
khoa học | toč'-v-toč' |
Anh | tochvtoch |
Đức | totschwtotsch |
Việt | totrvtotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]точь-в-точь
- (совершенно точно) [một cách] đúng từng li từng tí, hoàn toàn chính xác, hoàn toàn đúng.
- (совершенно так же) đúng hệt, giống hệt.
- она точь-в-точь мать — cô ấy giống hệt mẹ, chị ấy giống mẹ như đúc
Tham khảo
[sửa]- "точь-в-точь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)