Bước tới nội dung

транспортировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=транспортиров|vowel=а}} транспортировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Vận tải, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở, đài tải, chở, tải.
    транспортировать раненых — tải thương

Tham khảo

[sửa]