трезвонить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

трезвонить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: растрезвонить))

  1. тк. несов. — đánh đồng loạt; (о колоколах) — kêu vang, đồng loạt kêu vang
  2. (В) перен. (thông tục) (распускать слуги) phao đồn, tung tin, loan truyền.

Tham khảo[sửa]