трезвость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трезвость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trézvost' |
khoa học | trezvost' |
Anh | trezvost |
Đức | treswost |
Việt | tredvoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трезвость gc
- (Sự) Không say, tỉnh.
- (воздержание) [sự] không rượu chè, kiêng rượu.
- (перен.) (взглядов и т. п. ) — [sự] tỉnh táo, sáng suốt.
- трезвость ума — đầu óc tỉnh táo
Tham khảo
[sửa]- "трезвость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)