трескотня
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-2b|root=трескотн}} трескотня gc
- (Tiếng) Răng rắc, lách cách, lách tách, tạch tạch, đì đùng, thì thùng.
- трескотня пишущих машинок — tiếng máy chữ lách cách, tiếng lách cách của những chiếc máy chữ
- трескотня пулемётов — tiếng súng máy lạch tạch, tiếng tạch tạch của tràng súng liên thanh
- перен. — (болтовня) [câu] chuyện huyên thiên, chuyện gẫu liên miên, chuyện ba hoa
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)