трико
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трико
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trikó |
khoa học | triko |
Anh | triko |
Đức | triko |
Việt | trico |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
трико с. нескл.
- (ткань) tơ-ri-cô, vải tricô, vải len đan.
- (одежда) [bộ] quần áo dệt kim, quần áo thể thao.
- (женские панталоны) [cái] quần nịt phụ nữ.
Tham khảo[sửa]
- "трико". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)