Bước tới nội dung

тропик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тропик

  1. Chí tuyên, hồi quy tuyến, đường hồi quy.
    тропик Рака — chí tuyến Giải, chí tuyến Bắc
    тропик Козерога — chí tuyến Ma-kết, chí tuyến Nam
    мн.: тропики — (жаркий пояс) — [vùng] nhiệt đới

Tham khảo

[sửa]