трудность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трудность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trúdnost' |
khoa học | trudnost' |
Anh | trudnost |
Đức | trudnost |
Việt | truđnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трудность gc
- (Sự, tính chất) Khó khăn, nan giải, khó nhọc, vất vả, gay go, gian khổ, gian nan (ср. трудный ) обцкн. мн. : ~и (затруднения, препятствия) [điều] khó khăn, trở ngại, cản trở, vất vả, gian khổ.
- трудности роста — những khó khăn của (trong) trưởng thành
Tham khảo
[sửa]- "трудность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)