трюкачество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трюкачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjukáčestvo |
khoa học | trjukačestvo |
Anh | tryukachestvo |
Đức | trjukatschestwo |
Việt | triucatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трюкачество gt
- (thông tục) Xảo thuật.
- (в искусстве) [sự, khuynh hướng] quá thiên về xảo thuật, quá thích dùng xảo thuật.
Tham khảo
[sửa]- "трюкачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)