тряпка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тряпка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjápka |
khoa học | trjapka |
Anh | tryapka |
Đức | trjapka |
Việt | triapca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тряпка gc
- (Cái) Giẻ, giẻ rách, miếng vải, mụn vải, giẻ lau, vải lau.
- половая тряпка — [cái] giẻ lau sàn, giẻ chùi sàn
- пыльная тряпка — [cái] giẻ lau
- мн.: — тряпкаи — разг. ирон. — (женские наряды) — quần áo, áo xống, hàng may mặc
- разг. ирон. — (о человеке) — kẻ ươn hèn, kẻ nhu nhược, đồ bạc nhược
Tham khảo
[sửa]- "тряпка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)