туманить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của туманить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tumánit' |
khoa học | tumanit' |
Anh | tumanit |
Đức | tumanit |
Việt | tumanit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]туманить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (застилать собой - о дыме и т. п. ) làm mù mịt (mờ mịt, mịt mù, mịt mờ, mịt mùng).
- (заволакивать глаза) làm mờ, làm mờ mắt; перен. (мутить сознание) làm ngây ngất, làm choáng váng.
- слёзы туманитьят взор — những hạt lệ làm mờ mắt
- вино туманитьит голову — rượu làm choáng váng (ngây ngất) đầu óc, rượu vang làm đầu óc choáng váng (ngây ngất)
Tham khảo
[sửa]- "туманить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)