тяжкий

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тяжкий

  1. Nặng, nặng nề, nặng nhọc, vất vả, trầm trọng.
    тяжкая доля — số phận khốn khổ (long đong, hẩm hiu), cái số vất vả, phận hẩm
    тяжкая болезнь — bệnh nặng, trọng bệnh
    тяжкое преступление — tội nặng, trọng tội

Tham khảo[sửa]