Bước tới nội dung

түйе

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kazakh

[sửa]
Các dạng chữ viết thay thế
Ả Rập تۇيە
Kirin түйе
Latinh tüie
Yañalif tyie

Danh từ

түйе (tüie)

  1. lạc đà.

Biến cách

Biến cách của түйе
số ít số nhiều
danh cách түйе (tüie) түйелер (tüieler)
sinh cách түйенің (tüienıñ) түйелердің (tüielerdıñ)
dữ cách түйеге (tüiege) түйелерге (tüielerge)
đối cách түйені (tüienı) түйелерді (tüielerdı)
định vị cách түйеде (tüiede) түйелерде (tüielerde)
ly cách түйеден (tüieden) түйелерден (tüielerden)
cách công cụ түйемен (tüiemen) түйелермен (tüielermen)

Tham khảo

  • Christopher A. Straughn (2022) Kazakh. Turkic Database.