Bước tới nội dung

убеждаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

убеждаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убедиться) ‚(в П)

  1. Tin tưởng, tin chắc, tin; (удостоверятся) thấy .
    убеждаться в искренности кого-л. — tin [tưởng] vào lòng chân thành của ai
    убеждаться в несостоятельности подозрений — thấy rõ nghi ngờ la không có căn cứ
    теперь вы сами убедились — bây giờ thì chính anh cũng thấy rõ đấy

Tham khảo

[sửa]