убежище
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
убежище gt
- (Nơi, chỗ) Trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ.
- политическое убежище — [chỗ, sự] cư trú chính trị, trú ngụ chính trị
- право убежищеа — quyền [được] cư trú, quyền [được] trú ngụ
- искать убежищеа — tìm nơi trú ẩn
- воен. — [cái] hầm trú ẩn, hầm
- противовоздушное убежище — hầm tránh máy bay
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)