убитый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubítyj |
khoa học | ubityj |
Anh | ubity |
Đức | ubity |
Việt | ubity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]убитый
- Bị giết chết, bị giết.
- (подавленный) tuyệt vọng, ngã lòng, nản lòng, hết sức phiền muộn.
- убитый горем — tuyệt vọng vì đau khổ
- в знач. сущ. м. — người bị giết; (при аварии) — người bị thiệt mạng
- убитый в бою — người tử trận, người chết trận, tử sĩ, chiến sĩ trận vong
- потерять — 1000 человек убитыйыми — 1000 người bị thiệt mạng
- спать как убитый — ngủ say như chết
Tham khảo
[sửa]- "убитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)