уделять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

уделять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уделить) ‚(В)

  1. (выделять) phân... ra, tách... ra, chia... ra
  2. (предоставлять) dành cho.
    уделять время кому-л., чему-л. — dành thì giờ cho ai, cho cái gì
    уделять кому-л. внимание — dành cho ai sự chú ý, chú ý (để ý, quan tâm) đến ai

Tham khảo[sửa]