удесятеряться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удесятеряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udesjaterját'sja |
khoa học | udesjaterjat'sja |
Anh | udesyateryatsya |
Đức | udesjaterjatsja |
Việt | uđexiateriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
удесятеряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удесятериться)
Tham khảo[sửa]
- "удесятеряться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)