удостоверение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удостоверение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udostoverénije |
khoa học | udostoverenie |
Anh | udostovereniye |
Đức | udostowerenije |
Việt | uđoxtovereniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]удостоверение gt
- (действие) [sự] chứng nhận, nhận thực, thị thực, chứng thực.
- (документ) giấy chứng nhận, chứng minh thư, giấy chứng minh, chứng chỉ, chứng thư.
- удостоверение личности — chứng minh thư, giấy chứng minh
Tham khảo
[sửa]- "удостоверение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)