Bước tới nội dung

удостоверение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

удостоверение gt

  1. (действие) [sự] chứng nhận, nhận thực, thị thực, chứng thực.
  2. (документ) giấy chứng nhận, chứng minh thư, giấy chứng minh, chứng chỉ, chứng thư.
    удостоверение личности — chứng minh thư, giấy chứng minh

Tham khảo

[sửa]