Bước tới nội dung

уживчивость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

уживчивость gc

  1. (Tính) Chan hòa, hòa thuận, hòa mục, hòa hiếu, dễ hòa hảo.

Tham khảo

[sửa]