указка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của указка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukázka |
khoa học | ukazka |
Anh | ukazka |
Đức | ukaska |
Việt | ucadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]указка gc
- (палочка) [cái] que chỉ, gậy để chỉ.
- (thông tục) (указание) mệnh lệnh, lệnh.
- действовать по чьей-л. указке — hành động theo lệnh ai, làm theo mệnh lệnh của ai
Tham khảo
[sửa]- "указка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)