Bước tới nội dung

указка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

указка gc

  1. (палочка) [cái] que chỉ, gậy để chỉ.
  2. (thông tục) (указание) mệnh lệnh, lệnh.
    действовать по чьей-л. указке — hành động theo lệnh ai, làm theo mệnh lệnh của ai

Tham khảo

[sửa]